Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “latest”
dạng cơ bản latest, không phân cấp
- mới nhất
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
I just downloaded the latest version of the app.
phó từ “latest”
- chậm nhất
Submit your application latest by midnight to be considered for the scholarship.