menu
Đăng nhập
·
Đăng ký
Ngôn ngữ
English
|
español
français
|
Deutsch
русский
|
中文
português
|
العربية
italiano
|
日本語
Türkçe
|
B. Indonesia
Nederlands
|
polski
svenska
|
한국어
हिन्दी
|
українська
čeština
|
română
...thêm nữa
Afrikaans
|
azərb.
B. Melayu
|
বাংলা
भोजपुरी
|
bosanski
български
|
català
Cebuano
|
dansk
eesti
|
Ελληνικά
Esperanto
|
فارسی
ગુજરાતી
|
հայերեն
hrvatski
|
íslenska
עברית
|
Jawa
ಕನ್ನಡ
|
ქართული
Kiswahili
|
кыргызча
latviešu
|
lietuvių
Lëtzebuerg.
|
magyar
македон.
|
മലയാളം
मराठी
|
မြန်မာဘာသာ
नेपाली
|
norsk
ଓଡ଼ିଆ
|
oʻzbekcha
ਪੰਜਾਬੀ
|
қазақша
shqip
|
සිංහල
slovenčina
|
slovenšč.
српски
|
suomi
Tagalog
|
தமிழ்
తెలుగు
|
ไทย
Tiếng Việt
|
тоҷикӣ
Türkmençe
|
اردو
Trang chủ
Phiếu quà tặng
Các khóa học
Bài viết
Bản đồ
Tất cả các bài viết
Từ điển
Diễn đàn
Thư viện PDF
Đăng nhập
Đăng ký
Hướng dẫn
Ứng dụng
Từ vựng
Bài viết
Từ điển
Diễn đàn
Liên hệ
Về tôi
eclectic style
(EN)
cụm từ
cụm từ “eclectic style”
phong cách chiết trung
(một phong cách kết hợp các yếu tố từ nhiều nguồn khác nhau để tạo ra một thẩm mỹ độc đáo)
Đăng ký
để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Her home is decorated in an
eclectic
style
, blending antique furniture with modern artwork.
phong cách chiết trung
(một cách tiếp cận kiến trúc kết hợp các đặc điểm từ các thời kỳ lịch sử khác nhau, phổ biến vào thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20)
The museum's facade reflects the
eclectic
style
, incorporating Gothic towers and Classical columns.
phong cách chiết trung
(một phong cách thời trang được đặc trưng bởi sự kết hợp của nhiều phong cách và ảnh hưởng khác nhau)
She is known for her
eclectic
style
, often wearing vintage dresses with contemporary accessories.
conducting
most certainly
4
here
3
spelling