danh từ “board”
số ít board, số nhiều boards hoặc không đếm được
- tấm ván
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The carpenter cut the board to make a new shelf.
- bảng
The teacher wrote today's lesson on the board.
- ban quản trị
The board decided to hire a new manager.
- bàn cờ (trong trò chơi)
They set up the board to play a game of chess.
- ván (trong thể thao)
She grabbed her board and headed to the slopes.
- bảng mạch
The technician replaced the damaged board in the computer.
- bảng điều khiển
The sound engineer adjusted the levels on the mixing board.
- bìa cứng
The artist used a piece of board for her painting.
- tiền ăn ở
The university offers room and board to students.
- mạn tàu
The sailor leaned over the board to look at the water.
- tường băng
The player was checked hard into the boards during the game.
- màn chơi (trong trò chơi điện tử)
He completed the most difficult board of the game.
- bắt bóng bật bảng
He grabbed 15 boards during the game.
- hộp bài
The players passed the boards to the next table.
động từ “board”
nguyên thể board; anh ấy boards; thì quá khứ boarded; quá khứ phân từ boarded; danh động từ boarding
- lên tàu
Passengers are now boarding the flight to New York.
- cung cấp chỗ ở và bữa ăn
They agreed to board the exchange student during the school year.
- ở trọ
He boarded with a local family while studying abroad.
- đóng ván
They boarded up the abandoned house.
- xông lên tàu địch
The sailors prepared to board the enemy vessel.
- đẩy vào tường băng
The player was penalized for boarding his opponent.