danh từ “engineer”
số ít engineer, số nhiều engineers
- kỹ sư
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She always dreamed of becoming an engineer and building bridges.
- công binh
The army engineers built a temporary bridge over the river.
- thợ máy
The ship's engineer ensured that the engines ran smoothly during the voyage.
- người lái tàu
The engineer blew the train's whistle as they approached the station.
- người dàn xếp (người lập kế hoạch hoặc mưu đồ)
He was the chief engineer behind the company's successful merger.
động từ “engineer”
nguyên thể engineer; anh ấy engineers; thì quá khứ engineered; quá khứ phân từ engineered; danh động từ engineering
- thiết kế
She engineered a new model of the engine to be more efficient.
- dàn xếp
They engineered a successful marketing campaign.
- biến đổi gen
Scientists engineered bacteria to produce medicine.