tính từ “warm”
warm, so sánh hơn warmer, so sánh nhất warmest
- ấm
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The sun made the sand warm under our feet.
- ấm áp
The teacher's warm welcome made the new student feel accepted.
- ấm cúng
Soft lighting and comfortable chairs gave the café a warm feel.
- ấm (màu sắc)
She painted the sunset with warm colors to make it more vibrant.
- gần đúng
The children are playing hide and seek, and you're getting warm!
- mới (dấu vết)
The detectives followed the warm trail left by the suspect.
động từ “warm”
nguyên thể warm; anh ấy warms; thì quá khứ warmed; quá khứ phân từ warmed; danh động từ warming
- làm ấm
She warmed the milk before giving it to the baby.
- trở nên ấm
The house begins to warm when the heating is turned on.
- trở nên thân thiện
After a while, he warmed to the idea of moving abroad.
- làm cho thân thiện
The teacher's enthusiasm warmed the students to the new subject.
- sưởi ấm (tinh thần)
A kind smile can warm a person's heart.
- đánh đòn
If you keep misbehaving, your father will warm your backside!
- nạp sẵn (bộ nhớ đệm)
The server cache was warmed to improve performance.