danh từ “trip”
số ít trip, số nhiều trips
- chuyến đi ngắn
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Last summer, our family took a trip to the mountains.
- ảo giác (do dùng thuốc)
After taking the mushrooms, she described her trip as a journey through a colorful, dreamlike world.
- cảm giác phấn khích
Winning the award was a huge ego trip for him, making him feel invincible.
- vấp ngã
She had a trip on the uneven sidewalk and scraped her knee.
động từ “trip”
nguyên thể trip; anh ấy trips; thì quá khứ tripped; quá khứ phân từ tripped; danh động từ tripping
- vấp
She tripped over the toy car left in the hallway.
- làm vấp
The dog accidentally tripped the child by running into his legs.
- phạm lỗi
Despite his careful planning, John tripped by telling a lie during the meeting.
- kích hoạt
He tripped the alarm as soon as he opened the door.
- hoạt động (do thiết bị)
The circuit breaker tripped when the power surge hit.
- ảo giác (do dùng thuốc)
After eating the magic mushrooms, she began to trip and saw dancing lights everywhere.
- đi du lịch ngắn
Every winter, they trip to the mountains for skiing.