·

hide (EN)
động từ, danh từ

động từ “hide”

nguyên thể hide; anh ấy hides; thì quá khứ hid; quá khứ phân từ hidden; danh động từ hiding
  1. giấu
    The children hid the cookie jar on the top shelf where their parents wouldn't look.
  2. trốn
    During hide and seek, she hid behind the curtains, hoping not to be found.
  3. che giấu
    The celebrity wore a large hat to hide her face from the paparazzi.
  4. giữ kín
    She tried to hide her disappointment when she saw the empty auditorium.

danh từ “hide”

số ít hide, số nhiều hides
  1. da thú
    The artisan crafted a beautiful pair of boots from the hide of a cow.
  2. nơi ẩn náu (để quan sát động vật hoang dã)
    We spent hours in the bird hide, photographing the rare species as they landed nearby.