Ngôn ngữ
English
|
español
français
|
Deutsch
русский
|
中文
português
|
العربية
italiano
|
日本語
Türkçe
|
B. Indonesia
Nederlands
|
polski
svenska
|
한국어
हिन्दी
|
українська
čeština
|
română
...thêm nữa
Trang chủ
Từ điển
Diễn đàn
Hướng dẫn
Ứng dụng
Từ vựng
Đọc
Từ điển
Diễn đàn
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Về chúng tôi
menu
Đăng nhập
·
Đăng ký
confusing
(EN)
tính từ
Từ này cũng có thể là một dạng của:
confuse
(động từ)
tính từ “confusing”
confusing
gây nhầm lẫn
Đăng ký
để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The instructions for assembling the desk were so
confusing
that I had to ask for help.
K
various
unprecedented
sound