Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “confusing”
dạng cơ bản confusing (more/most)
- gây nhầm lẫn
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The instructions for assembling the desk were so confusing that I had to ask for help.