·

engineering (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
engineer (động từ)

danh từ “engineering”

số ít engineering, số nhiều engineerings hoặc không đếm được
  1. kỹ thuật
    She pursued a career in engineering and now designs innovative medical devices.
  2. phòng máy
    The engineer went down to engineering to inspect the engines before departure.
  3. phòng kỹ thuật (nơi làm việc của kỹ sư)
    She headed over to engineering to discuss the project with the design team.