Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “engineering”
số ít engineering, số nhiều engineerings hoặc không đếm được
- kỹ thuật
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She pursued a career in engineering and now designs innovative medical devices.
- phòng máy
The engineer went down to engineering to inspect the engines before departure.
- phòng kỹ thuật (nơi làm việc của kỹ sư)
She headed over to engineering to discuss the project with the design team.