·

wish (EN)
động từ, danh từ

động từ “wish”

nguyên thể wish; anh ấy wishes; thì quá khứ wished; quá khứ phân từ wished; danh động từ wishing
  1. mong muốn
    She wishes for a new bike on her birthday.
  2. ước gì (được sử dụng với thể giả định quá khứ)
    She wishes she could fly like a bird across the endless skies.
  3. chúc
    I wish my friend good luck on her exam tomorrow.

danh từ “wish”

số ít wish, số nhiều wishes hoặc không đếm được
  1. ước muốn
    Her wish was to see the ocean for the first time.