danh từ “sound”
số ít sound, số nhiều sounds hoặc không đếm được
- âm thanh
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The sound of the rain against the window was soothing.
- tầm nghe
The children were playing too far away to be within the sound of their mother's call.
- eo biển
They took a boat trip around the sound, admiring the scenic coastline.
- bóng đèn cá (giải thích: bộ phận giúp cá điều chỉnh độ nổi)
The chef prepared a dish using fish sounds, which was surprisingly delicious.
- dụng cụ nội soi (giải thích: dùng trong y học)
The doctor used a sound to check for any obstructions in the patient's artery.
tính từ “sound”
sound, so sánh hơn sounder, so sánh nhất soundest
- khỏe mạnh
After the accident, everyone was relieved to find the driver sound.
- chắc chắn
The bridge was inspected and found to be sound, requiring no immediate repairs.
- hợp lý
The mathematician's proof was sound, leaving no room for doubt.
- ngủ say
After a long day of work, she fell into a sound sleep.
- mạnh mẽ
The boxer delivered a sound punch that knocked his opponent to the ground.
- hợp pháp
The contract was sound, providing a firm legal basis for the partnership.
động từ “sound”
nguyên thể sound; anh ấy sounds; thì quá khứ sounded; quá khứ phân từ sounded; danh động từ sounding
- phát ra âm thanh
The fire alarm sounded, and everyone evacuated the building.
- nghe có vẻ (giải thích: khi âm thanh tạo ra ấn tượng nào đó)
His voice sounded strained over the phone, hinting at his fatigue.
- có cơ sở trong lĩnh vực pháp luật (giải thích: khi một ý kiến, quan điểm có cơ sở pháp lý)
The attorney argued that the case sounded in contract law.
- lặn sâu (giải thích: hành động của cá voi)
After breaching, the whale sounded, disappearing into the ocean's depths.
- thăm dò ý định
I sounded out my colleague about the new project, but he seemed hesitant.
- đo độ sâu
Before anchoring, the crew sounded the harbor to ensure it was safe.
- nội soi (giải thích: sử dụng dụng cụ y khoa để khám phá bên trong cơ thể)
The physician sounded the patient's lungs to check for any abnormalities.