·

home equity loan (EN)
cụm từ

cụm từ “home equity loan”

  1. vay thế chấp nhà (một khoản vay trong đó chủ nhà vay tiền bằng cách sử dụng giá trị sở hữu trong ngôi nhà của họ làm tài sản thế chấp)
    They decided to get a home equity loan to cover the cost of their son's college tuition.