ước tính về mức lỗ tối đa tiềm năng trên một khoản đầu tư hoặc danh mục đầu tư trong một khoảng thời gian cụ thể, với điều kiện thị trường bình thường.
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The investment fund assessed its valueatrisk to ensure it could withstand potential market downturns in the next quarter.