Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “misleading”
dạng cơ bản misleading (more/most)
- gây hiểu nhầm
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The advertisement was misleading, making the toy look much bigger than it actually is.