Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “earth”
số ít earth, số nhiều earths hoặc không đếm được
- đất
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The earth in the garden was rich and dark, perfect for planting tomatoes.
- mặt đất
The seeds were planted in the earth, waiting to sprout into a lush garden.
- hang (nơi ẩn náu của động vật hoang dã)
The hounds sniffed around the field until they found the fox's earth hidden beneath a thicket.
- dây tiếp đất
Before turning on the machine, ensure the earth is securely connected.
- hành tinh giống Trái Đất
Astronomers have discovered a distant solar system with three earths orbiting a sun-like star.
động từ “earth”
nguyên thể earth; anh ấy earths; thì quá khứ earthed; quá khứ phân từ earthed; danh động từ earthing
- nối đất (trong lĩnh vực điện)
Before turning on the new radio, make sure it's earthed to prevent any electrical shocks.