Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “talking”
số ít talking, số nhiều talkings hoặc không đếm được
- nói chuyện
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
During the meeting, John did most of the talking while everyone else listened.
tính từ “talking”
dạng cơ bản talking, không phân cấp
- biết nói (có khả năng phát âm hoặc nói)
The talking parrot greeted everyone who walked by.