Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “coming”
số ít coming, số nhiều comings hoặc không đếm được
- sự đến
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The crowd cheered at the coming of the marathon runners.
tính từ “coming”
dạng cơ bản coming, không phân cấp
- sắp tới
See you the coming Monday.
- đang lên (nghĩa là trở nên phổ biến hoặc bắt đầu thành công)
The young artist is the coming star in the world of contemporary painting.