tính từ “multi-family”
dạng cơ bản multi-family, multifamily, không phân cấp
- đa gia đình (trong bất động sản)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The new development features multi-family housing units to accommodate the growing population.
- nhiều gia đình (liên quan đến nhiều gia đình)
The community organized a multi-family picnic to bring neighbors together.