·

multi-family, multifamily (EN)
tính từ

tính từ “multi-family”

dạng cơ bản multi-family, multifamily, không phân cấp
  1. đa gia đình (trong bất động sản)
    The new development features multi-family housing units to accommodate the growing population.
  2. nhiều gia đình (liên quan đến nhiều gia đình)
    The community organized a multi-family picnic to bring neighbors together.