phó từ “overnight”
- qua đêm
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
They decided to let the machine run overnight and check the results in the morning.
- đột ngột
She became famous overnight after her song topped the charts.
tính từ “overnight”
dạng cơ bản overnight, không phân cấp
- trong đêm
We took an overnight train to the city.
- nhanh chóng (xảy ra nhanh chóng)
He experienced overnight success with his first book.
- qua đêm (cần ở lại qua đêm)
They prepared for an overnight camping trip in the mountains.
danh từ “overnight”
số ít overnight, số nhiều overnights
- lưu trú một đêm
She booked an overnight at a quaint bed and breakfast.