Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “grounds”
grounds, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- căn cứ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She had strong grounds for her complaint about the noisy neighbors.
- khuôn viên
The school grounds include a playground, a garden, and several sports fields.
- cặn (trong cà phê)
After finishing her coffee, she noticed that grounds settled at the bottom of the cup.