·

grounds (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
ground (danh từ, động từ)

danh từ “grounds”

grounds, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
  1. căn cứ
    She had strong grounds for her complaint about the noisy neighbors.
  2. khuôn viên
    The school grounds include a playground, a garden, and several sports fields.
  3. cặn (trong cà phê)
    After finishing her coffee, she noticed that grounds settled at the bottom of the cup.