Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “ground”
số ít ground, số nhiều grounds hoặc không đếm được
- mặt đất
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The children played happily on the ground, making castles out of sand.
- mảnh đất trống
The children played soccer on the grassy ground behind the school.
- chủ đề
In her book, the author explores new ground in the field of psychology.
- đất
The seeds were planted in the ground to grow flowers.
- khu vực kiểm soát (trong trận chiến)
The soldiers refused to give ground, holding their position despite the enemy's fierce attacks.
- lợi thế
In the debate, she quickly gained ground by presenting strong evidence.
- khu vực (dành cho hoạt động cụ thể)
The park is a popular picnic ground for families on weekends.
- nền
The artist painted blue birds on a golden ground.
- sân bóng đá
The fans cheered loudly as they entered the ground for the big match.
- dây nối đất
The green wire in the circuit is the ground, ensuring any stray electricity safely goes into the earth.
động từ “ground”
nguyên thể ground; anh ấy grounds; thì quá khứ grounded; quá khứ phân từ grounded; danh động từ grounding
- cấm túc
After breaking curfew, Sarah was grounded for a week and couldn't go to the party.
- nối đất
The electrician grounded the new outlet to prevent electrical shocks.
- dạy căn bản
The students were well grounded in the basics of science before moving on to more advanced topics.
- cấm bay
The airline grounded the plane due to mechanical issues.
- mắc cạn
The sailboat grounded on the sandbar during low tide.
tính từ “ground”
dạng cơ bản ground, không phân cấp
- nghiền nhỏ
She sprinkled ground coffee beans into the filter.
- mài nhẵn
The window was made of ground glass, making it look frosted and blurry.