·

seconds (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
second (danh từ, động từ)

danh từ “seconds”

seconds, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
  1. phần ăn thêm
    After finishing her slice of cake, Emily asked if there were any seconds left.