tính từ “different”
dạng cơ bản different (more/most)
- khác
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She chose a different dress for the party tonight, one that was bright red instead of her usual black.
- đa dạng
She brought different types of cookies to the party, ranging from chocolate chip to oatmeal raisin.
- riêng biệt
"How do you know?" "Three different people told me about that."
- lạ thường
Did you see that? Well, that was different.