danh từ “patron”
số ít patron, số nhiều patrons
- người bảo hộ (người hỗ trợ và bảo vệ ai đó hoặc điều gì đó, thường có liên quan đến tôn giáo hoặc tinh thần)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Saint Christopher is considered the patron saint of travelers, offering them protection on their journeys.
- bảo trợ (người giàu có và quyền lực hỗ trợ tài chính và quảng bá công việc sáng tạo hoặc trí tuệ)
The local museum flourished thanks to the generosity of its patrons, who funded new exhibits and renovations.
- khách hàng
As a regular patron of the café, Sarah knew all the baristas by name.