tính từ “enigmatic”
dạng cơ bản enigmatic (more/most)
- khó hiểu, bí ẩn
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The ancient hieroglyphs were enigmatic, leaving the archaeologists to ponder their true meaning for decades.