Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “reasoning”
số ít reasoning, không đếm được
- lý luận
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After hearing all the evidence, the jury's reasoning led them to conclude that the defendant was guilty.