danh từ “robo-advisor”
số ít robo-advisor, robo-adviser uk, số nhiều robo-advisors, robo-advisers uk
- cố vấn tài chính tự động (một chương trình máy tính tự động quản lý đầu tư)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She chose to use a robo-advisor to handle her investment portfolio.