Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “detailing”
 số ít detailing, số nhiều detailings hoặc không đếm được
- vệ sinh và tân trang kỹ lưỡng một chiếc xe, thuyền, hoặc tương tự
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
 He spent the weekend doing the detailing on his classic car to prepare it for the show.
 - các yếu tố trang trí hoặc chi tiết được thêm vào một thiết kế hoặc công trình
The new dress features beautiful lace detailing along the sleeves.