Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “cleansing”
cleansing
- có khả năng làm sạch
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The cleansing water removed all the makeup from her face effortlessly.
danh từ “cleansing”
sg. cleansing, pl. cleansings or uncountable
- việc làm sạch bụi bẩn, độc tố hoặc tạp chất
The river underwent a thorough cleansing to remove all the pollutants.
- sự thanh trừng (ví dụ: thanh trừng dân tộc)