Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “books”
books, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- sổ sách kế toán
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The auditor spent hours reviewing the company's books to ensure all transactions were recorded accurately.