Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “telling”
dạng cơ bản telling (more/most)
- có tác động mạnh mẽ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The documentary delivered a telling argument about the importance of conservation efforts.
- bộc lộ, tiết lộ thông tin quan trọng
Her telling glance towards the door hinted that she wanted to leave the party early.