Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “training”
số ít training, số nhiều trainings hoặc không đếm được
- quá trình đào tạo
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Before starting the job, she received extensive training in customer service.
- việc luyện tập thể chất
After weeks of training for the marathon, she felt stronger and more prepared than ever.