danh từ “train”
số ít train, số nhiều trains hoặc không đếm được
- tàu hỏa
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The train to Paris departs from platform 9 at 5 PM.
- đoàn người
The ducklings followed their mother in a neat train across the park.
- đoàn tùy tùng
The queen entered the hall, her train of loyal knights and ladies following closely behind.
- chuỗi sự kiện
The train of thought in her essay was clear and logical, making it easy to follow her argument.
- đuôi váy
At the gala, her elegant gown featured a long train that gracefully trailed behind her as she moved through the room.
- đuôi chim
The peacock spread its colorful train, dazzling the onlookers with its beauty.
- hình dáng uốn lượn (dùng trong thơ ca)
The train of the river snaked through the valley, a silver ribbon against the green.
động từ “train”
nguyên thể train; anh ấy trains; thì quá khứ trained; quá khứ phân từ trained; danh động từ training
- luyện tập
He trains his voice daily to become a better singer.
- dạy bằng thực hành
We trained our dog to fetch the newspaper every morning.
- tập luyện thể chất
She trains every morning to stay in shape.
- huấn luyện (trong máy học)
To improve its accuracy, the team trained the algorithm with thousands of images of street signs from around the world.
- hướng dẫn sự phát triển của cây
She trained the young apple tree to grow horizontally by tying its branches to the fence.
- ngắm (vũ khí)
The soldier trained his rifle on the target before firing.