danh từ “ETF”
số ít ETF, số nhiều ETFs
- Quỹ ETF (một quỹ đầu tư được giao dịch trên sàn chứng khoán, giống như một cổ phiếu)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Many investors buy ETFs to diversify their portfolios.
- phí chấm dứt hợp đồng sớm
She had to pay an ETF when she canceled her mobile phone contract early.