Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “cat”
số ít cat, số nhiều cats hoặc không đếm được
- mèo
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
My grandmother has a fluffy white cat named Snowball.
- mèo (họ mèo, bao gồm sư tử, hổ, báo)
The tiger is one of the most powerful cats in the wild.
- thịt mèo
Some cultures consider cat a delicacy in their cuisine.
ký hiệu “cat”
- cat
To view the contents of the file, type 'cat filename.txt' in the terminal.
danh từ “cat”
số ít cat, không đếm được
- cat (ma túy kích thích)
The authorities arrested him for possession of cat.