·

cat (EN)
danh từ, ký hiệu, danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
CAT (từ viết tắt)

danh từ “cat”

số ít cat, số nhiều cats hoặc không đếm được
  1. mèo
    My grandmother has a fluffy white cat named Snowball.
  2. mèo (họ mèo, bao gồm sư tử, hổ, báo)
    The tiger is one of the most powerful cats in the wild.
  3. thịt mèo
    Some cultures consider cat a delicacy in their cuisine.

ký hiệu “cat”

cat
  1. cat
    To view the contents of the file, type 'cat filename.txt' in the terminal.

danh từ “cat”

số ít cat, không đếm được
  1. cat (ma túy kích thích)
    The authorities arrested him for possession of cat.