·

CAT (EN)
từ viết tắt

Từ này cũng có thể là một dạng của:
cat (danh từ, ký hiệu)

từ viết tắt “CAT”

CAT
  1. (trong y học) một từ viết tắt cho "chụp cắt lớp vi tính"
    The doctor ordered a CAT scan to examine her brain.