Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “solids”
solids, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- đồ ăn dặm (thức ăn đặc dành cho trẻ sơ sinh)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She began feeding her baby solids at six months old.