·

jigsaw (EN)
danh từ

danh từ “jigsaw”

số ít jigsaw, số nhiều jigsaws
  1. trò chơi ghép hình
    She spent the afternoon completing a thousand-piece jigsaw.
  2. máy cưa lọng
    The carpenter used a jigsaw to cut intricate shapes in the wood.
  3. câu đố (tình huống bí ẩn)
    The detective started assembling the pieces of the jigsaw.