danh từ “human”
số ít human, số nhiều humans
- con người
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Humans have the ability to learn from their experiences and improve over time.
tính từ “human”
dạng cơ bản human, không phân cấp
- thuộc loài người (để chỉ tính chất liên quan đến Homo sapiens hoặc họ hàng gần)
The human brain is remarkably complex and capable of processing vast amounts of information.