Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “winged”
dạng cơ bản winged, không phân cấp
- có cánh
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The winged insects filled the evening sky.
- có cánh (cụ thể theo số lượng hoặc loại)
We saw a long-winged bird in the sky.