·

winged (EN)
tính từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
wing (động từ)

tính từ “winged”

dạng cơ bản winged, không phân cấp
  1. có cánh
    The winged insects filled the evening sky.
  2. có cánh (cụ thể theo số lượng hoặc loại)
    We saw a long-winged bird in the sky.