danh từ “picture”
số ít picture, số nhiều pictures hoặc không đếm được
- bức tranh
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She hung the beautiful picture of a sunset over the ocean on her living room wall.
- bức ảnh
She showed me a picture of her new puppy.
- hình ảnh (trong trí nhớ hoặc tưởng tượng)
Every time I smell fresh bread, I get a clear picture in my mind of baking with my grandmother in her kitchen.
- phim (trong quá khứ)
Gone with the Wind is an iconic picture that has captivated audiences for decades.
- mẫu mực (ví dụ hoàn hảo)
His meticulously organized desk was the picture of efficiency.
- miêu tả (gợi lên hình ảnh trong tâm trí)
His vivid storytelling provided a clear picture of life in the small village.
- bức tranh tổng thể (về tình hình hoặc trạng thái)
The economic picture for small businesses looks promising this year.
động từ “picture”
nguyên thể picture; anh ấy pictures; thì quá khứ pictured; quá khứ phân từ pictured; danh động từ picturing
- hình dung
Before going to bed, she always pictured herself winning the championship.
- miêu tả sinh động
The novel pictures a dystopian future with remarkable detail.
- hiển thị (trong hình ảnh)
The book pictures the hero standing triumphantly on the mountain peak.