giới từ “inside”
- ở trong
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She found her keys inside her purse.
- trong vòng
She managed to learn the entire piano piece inside three days.
phó từ “inside”
- vào trong
The cat was cold, so it came inside.
- ở tù
After the robbery, Mike ended up inside for five years.
danh từ “inside”
số ít inside, số nhiều insides hoặc không đếm được
- phần bên trong
She found her lost ring inside her purse.
- phía đường dành cho các phương tiện di chuyển chậm
You should never overtake another car on the inside.
- phần đường bên trong (gần trung tâm hơn vì ngắn hơn)
During the race, he hugged the inside of the track to overtake his competitor on the sharp turn.
- thông tin nội bộ
She promised to give me the inside on who's getting promoted next week.
tính từ “inside”
dạng cơ bản inside, không phân cấp
- thuộc về bên trong
The inside pages of the book were filled with colorful illustrations.
- từ bên trong tổ chức
The CEO's decision was influenced by an inside source within the company.
- đề cập đến phía đường mà các phương tiện di chuyển chậm hơn thường đi
During heavy traffic, it's often faster to switch to the inside lane.
- gần trung tâm hơn trên đường cong
During the race, she strategically chose the inside track on the curve to gain a slight advantage.