Từ này cũng có thể là một dạng của:
động từ phụ trợ “may”
- được phép
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
You may take a cookie from the jar if you'd like.
- có thể
You may find your lost keys under the couch.
- mong rằng (dùng để bày tỏ hy vọng hoặc ước muốn)
May your journey be safe and filled with joy.