Từ này cũng có thể là một dạng của:
T (chữ cái, tính từ, danh từ, ký hiệu) chữ cái “t”
- dạng chữ thường của chữ "T"
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The word "toe" starts with the letter "t".
ký hiệu “t”
- một biểu tượng cho thời gian được sử dụng trong toán học và vật lý
To calculate velocity, use the formula v = d/t, where d is distance.
- biểu tượng cho tấn (1.000 kilôgam)
The shipment weighed 5 t, requiring a heavy-duty truck for transportation.