Từ này cũng có thể là một dạng của:
chữ cái “T”
- dạng viết hoa của chữ "t"
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Tommy wrote a big "T" at the top of his test paper.
tính từ “T”
dạng cơ bản T, không phân cấp
- phân loại phim "thiếu niên" (phù hợp cho lứa tuổi thanh thiếu niên)
The movie is rated T, so it's suitable for teenagers but might not be appropriate for younger children.
danh từ “T”
số ít T, số nhiều Ts hoặc không đếm được
- thuật ngữ không chính thức cho áo phông
After spilling coffee on my dress, I had to change into a T for the meeting.
- viết tắt của Thứ Ba
We have meetings scheduled for M T W.
- viết tắt của Thứ Năm
We have a team meeting scheduled for W T F, always at 10 AM.
- tenor (giọng nam cao giữa baritone và alto)
In the choir, John's voice was perfect for the Ts.
- xe Ford Model T (một mẫu xe đầu thế kỷ 20 cụ thể)
My grandfather still has a T in his garage, and it runs perfectly.
- toà xe lôi (loại toa tàu được kéo thay vì tự chạy)
The train consisted of two motor units and a T in the middle for passengers.
- viết tắt của "hòa" trong thể thao
After last night's game, the team's record stands at 5W, 2L, and 1T.
- lỗi kỹ thuật trong bóng rổ
After arguing with the referee, the player was given a T for unsportsmanlike conduct.
- một từ viết tắt của "testosterone"
Injecting T without medical supervision can be very dangerous.
ký hiệu “T”
- tera- (tiền tố chỉ một nghìn tỷ lần đơn vị)
The new hard drive has a storage capacity of 2 TB.
ký hiệu “T”
- tesla (đơn vị đo cường độ của từ trường)
The MRI machine operates at a strength of 3 T, providing high-resolution images of the brain.
- ký hiệu của thymine (một thành phần của ADN)
In the DNA sequence, "A" pairs with "T" and "C" pairs with "G".
- ký hiệu cho axit amin threonine
In the protein sequence, "T" stands for threonine.
- ký hiệu cho phép chuyển vị ma trận trong toán học
To find the transpose of matrix A, you simply write AT.
- ký hiệu của triti (một đồng vị hydro phóng xạ)
T is a radioactive isotope of hydrogen used in nuclear fusion experiments.