danh từ “man”
số ít man, số nhiều men
- người đàn ông
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The man helped the elderly woman cross the street.
- loài người
The advancements in technology made by man are incredible.
- người đàn ông (rất nam tính)
John proved he was a man by standing up for what was right and always putting his family first.
- con người
Every man has a story to tell, regardless of their gender.
- chồng
She always made sure her man had a warm meal waiting for him after work.
- bạn trai
She introduced him to her friends as her man.
- người (thích một thứ gì đó cụ thể)
John is a jazz man, always listening to his favorite records every evening.
- người phù hợp
Whenever the computer breaks down, Jake is the man to fix it.
- anh bạn
Hurry up, man, we're going to be late!
thán từ “man”
- trời ơi
Man, this pizza is delicious!
động từ “man”
nguyên thể man; anh ấy mans; thì quá khứ manned; quá khứ phân từ manned; danh động từ manning
- bố trí nhân lực
The help desk is manned by friendly and knowledgeable employees.
danh từ riêng “man”
- lệnh máy tính hiển thị trợ giúp cho phần mềm
To learn more about the "ls" command, just type "man ls" in the terminal.