báo cáo thu nhập (một tài liệu kế toán cho thấy một công ty kiếm được và chi tiêu bao nhiêu tiền trong một khoảng thời gian)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After reviewing the annual financial reports, the investors were pleased to see that the incomestatement showed a significant increase in profits this year.