·

income statement (EN)
cụm từ

cụm từ “income statement”

  1. báo cáo thu nhập (một tài liệu kế toán cho thấy một công ty kiếm được và chi tiêu bao nhiêu tiền trong một khoảng thời gian)
    After reviewing the annual financial reports, the investors were pleased to see that the income statement showed a significant increase in profits this year.