danh từ “equation”
số ít equation, số nhiều equations
- phương trình
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The equation E = mc² describes the relationship between energy and mass.
- phương trình (hành động làm cho mọi thứ bằng nhau hoặc coi chúng như nhau)
The equation of happiness with material wealth is a common mistake.
- phương trình (một tình huống mà nhiều yếu tố phải được xem xét cùng nhau)
Personal preferences are part of the equation when buying a house.