·

Futurist architecture (EN)
danh từ riêng

danh từ riêng “Futurist architecture”

  1. Kiến trúc Vị lai (phong cách kiến trúc từ đầu những năm 1900 gắn liền với phong trào nghệ thuật Vị lai)
    The museum, built in 1914, is a famous example of Futurist architecture with its bold design and sense of motion.
  2. Kiến trúc hiện đại (trông có vẻ tương lai hoặc tiên tiến)
    The new airport terminal showcases Futurist architecture, impressing travelers with its sleek lines and innovative use of materials.