·

showing (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
show (động từ)

danh từ “showing”

số ít showing, số nhiều showings
  1. buổi trình diễn
    The gallery is hosting a showing of the artist's latest collection next week.
  2. kết quả thể hiện (cụ thể hơn, có thể là trong thể thao, nghệ thuật, hoặc kết quả làm việc)
    Despite her efforts, her showing in the chess tournament was not enough to secure a trophy.